Có 1 kết quả:

植皮 zhí pí ㄓˊ ㄆㄧˊ

1/1

zhí pí ㄓˊ ㄆㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to graft skin
(2) skin grafting

Bình luận 0